Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sacrifice operation


noun
killing or injuring others while annihilating yourself;
usually accomplished with a bomb
Syn:
suicide mission, martyr operation
Hypernyms:
mission, charge, commission


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.